Có 2 kết quả:

閃擊 shǎn jī ㄕㄢˇ ㄐㄧ闪击 shǎn jī ㄕㄢˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lightning attack
(2) Blitzkrieg

Từ điển Trung-Anh

(1) lightning attack
(2) Blitzkrieg